• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dấu chân, vết chân===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vết tiếp xúc===== == Từ điển Xây...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fut¸print</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Dấu chân, vết chân=====
    =====Dấu chân, vết chân=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vết tiếp xúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vết tiếp xúc=====
     +
    === Xây dựng===
    =====vết bánh xe=====
    =====vết bánh xe=====
    -
    =====vết chân=====
    +
    =====vết chân=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điện thế=====
    =====điện thế=====
    -
    =====vùng phủ sóng=====
    +
    =====vùng phủ sóng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The impression left by a foot or shoe.=====
    =====The impression left by a foot or shoe.=====

    23:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Oxford

    N.
    The impression left by a foot or shoe.
    Computing thearea of desk space etc. occupied by a microcomputer or otherpiece of hardware.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X