-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bước chân đi===== =====Tiếng chân đi===== =====Dấu chân, vết chân===== =====To follow in somebody's footsteps===== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fut¸step</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====Làm theo ai, theo gương ai==========Làm theo ai, theo gương ai=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đế==========đế=====- =====bàn đạp=====+ =====bàn đạp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Step, footfall, tread: I recognized her footstep.==========Step, footfall, tread: I recognized her footstep.==========Usually, footsteps. footprint(s), track, trail, trace, spoor,footmark(s); tradition, example, way of life: He followed inhis master's footsteps.==========Usually, footsteps. footprint(s), track, trail, trace, spoor,footmark(s); tradition, example, way of life: He followed inhis master's footsteps.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A step taken in walking.==========A step taken in walking.==========The sound of this.==========The sound of this.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]23:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ