• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác unmannered ===Tính từ, trạng từ=== =====Thiếu lễ độ, vô lễ===== =====Không lễ phép, không lịch sự; không...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´mænəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục=====
    =====Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Without good manners.=====
    =====Without good manners.=====

    23:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´mænəli/

    Thông dụng

    Cách viết khác unmannered

    Tính từ, trạng từ

    Thiếu lễ độ, vô lễ
    Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Without good manners.
    (of actions, speech, etc.)showing a lack of good manners.
    Unmannerliness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X