• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất===== =====(thông tục) không bối rối, không lúng tún...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´mikst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(toán học) không hỗn tạp=====
    =====(toán học) không hỗn tạp=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không hỗn tạp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====không hỗn tạp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not mixed.=====
    =====Not mixed.=====

    23:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´mikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất
    (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác
    Không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ)
    (toán học) không hỗn tạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không hỗn tạp

    Oxford

    Adj.
    Not mixed.
    Unmixed blessing a thing having advantagesand no disadvantages.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X