-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ʌnpri'diktəbl</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸ʌnpri´diktəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ʌnpri´diktəbl</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)==========Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========không dự báo được==========không dự báo được=====- =====không dự đoán được=====+ =====không dự đoán được=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unpredictable unpredictable] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unpredictable unpredictable] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====That cannot be predicted.==========That cannot be predicted.==========Unpredictability n.unpredictableness n. unpredictably adv.==========Unpredictability n.unpredictableness n. unpredictably adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]23:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ