• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không ăn năn, không xám hối===== =====Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới===== =====(nghĩa bóng) kh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌnri´dʒenərit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần=====
    =====(nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not regenerate; obstinately wrong or bad.=====
    =====Not regenerate; obstinately wrong or bad.=====
    =====Unregeneracyn. unregenerately adv.=====
    =====Unregeneracyn. unregenerately adv.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌnri´dʒenərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ăn năn, không xám hối
    Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới
    (nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not regenerate; obstinately wrong or bad.
    Unregeneracyn. unregenerately adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X