-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) loài báo gêpa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleo...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃi:tə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(động vật học) loài báo gêpa==========(động vật học) loài báo gêpa=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleopard-like spotted coat. [Hindi cita, perh. f. Skr. citrakaspeckled]==========A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleopard-like spotted coat. [Hindi cita, perh. f. Skr. citrakaspeckled]=====23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ