• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thế giới vi mô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(often foll. by of) a miniature representation.===== =====Mankindview...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´maikroukɔzəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thế giới vi mô=====
    =====Thế giới vi mô=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(often foll. by of) a miniature representation.=====
    =====(often foll. by of) a miniature representation.=====

    23:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´maikroukɔzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế giới vi mô

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often foll. by of) a miniature representation.
    Mankindviewed as the epitome of the universe.
    Any community orcomplex unity viewed in this way.
    Microcosmic adj.microcosmically adv. [ME f. F microcosme or med.L microcosmusf. Gk mikros kosmos little world]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X