-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghịch ngợm; hay nô đùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lively, frolicsome, rollicking, play...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´friski</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nghịch ngợm; hay nô đùa==========Nghịch ngợm; hay nô đùa=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Lively, frolicsome, rollicking, playful, active, animated,(high-)spirited, coltish: Tell Frances to calm down - she'sgetting a bit too frisky.==========Lively, frolicsome, rollicking, playful, active, animated,(high-)spirited, coltish: Tell Frances to calm down - she'sgetting a bit too frisky.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(friskier, friskiest) lively, playful.==========(friskier, friskiest) lively, playful.=====00:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- frisky : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
