• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều cingula=== =====Đai, vành===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thần xa===== ==Từ điể...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sinə¸ba:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đai, vành=====
    =====Đai, vành=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thần xa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====thần xa=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.=====
    =====A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.=====

    00:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sinə¸ba:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần xa

    Oxford

    N.
    A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.
    Vermilion.
    A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X