• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thần diệu, huyền diệu===== =====Kỳ lạ, phi thường===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====M...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mi´rækjuləs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Kỳ lạ, phi thường=====
    =====Kỳ lạ, phi thường=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Marvellous, wonderful, wondrous, incredible, unbelievable,inexplicable, unexplainable, extraordinary, spectacular,amazing, astounding, astonishing, mind-boggling, remarkable,phenomenal, fantastic, fabulous; magical, supernatural,preternatural, superhuman, Colloq out of this world, Slangfar-out, crazy: Langley has made a miraculous recovery fromyellow fever.=====
    =====Marvellous, wonderful, wondrous, incredible, unbelievable,inexplicable, unexplainable, extraordinary, spectacular,amazing, astounding, astonishing, mind-boggling, remarkable,phenomenal, fantastic, fabulous; magical, supernatural,preternatural, superhuman, Colloq out of this world, Slangfar-out, crazy: Langley has made a miraculous recovery fromyellow fever.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of the nature of a miracle.=====
    =====Of the nature of a miracle.=====

    00:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mi´rækjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần diệu, huyền diệu
    Kỳ lạ, phi thường

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Marvellous, wonderful, wondrous, incredible, unbelievable,inexplicable, unexplainable, extraordinary, spectacular,amazing, astounding, astonishing, mind-boggling, remarkable,phenomenal, fantastic, fabulous; magical, supernatural,preternatural, superhuman, Colloq out of this world, Slangfar-out, crazy: Langley has made a miraculous recovery fromyellow fever.

    Oxford

    Adj.
    Of the nature of a miracle.
    Supernatural.
    Remarkable, surprising.
    Miraculously adv. miraculousness n.[F miraculeux or med.L miraculosus f. L (as MIRACLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X