• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Vagary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagary tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'veigəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'veigəri</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường
    ::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).=====
    =====(pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).=====

    00:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'veigəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói đỏng đảnh
    Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
    the vagaries of fashion
    những sự thay đổi bất thường của thời trang
    the vagaries of the mind
    những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).
    Vagarious adj. [L vagari wander]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X