• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'rʌksæk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rʌksæk</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Cái ba lô=====
    =====Cái ba lô=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]=====
    =====A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]=====

    00:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapỵsack

    'b“kp“k
    danh từ
    Cái ba lô

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X