• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gɑ:lə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gɑ:lə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::mặc quần áo đi xem hội
    ::mặc quần áo đi xem hội
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hội hè=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====hội hè=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Fˆte or fete, festival, festivity, feast, celebration,event, red-letter day, holiday, holy day, carnival, occasion,happening, event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.=====
    =====Fˆte or fete, festival, festivity, feast, celebration,event, red-letter day, holiday, holy day, carnival, occasion,happening, event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.=====
    Dòng 25: Dòng 22:
    =====Merry, festive, joyful, joyous, gleeful, jovial, gay,celebratory, jolly, convivial, happy, cheerful, cheery: Herhome-coming was a gala occasion.=====
    =====Merry, festive, joyful, joyous, gleeful, jovial, gay,celebratory, jolly, convivial, happy, cheerful, cheery: Herhome-coming was a gala occasion.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A festive occasion.=====
    =====A festive occasion.=====

    01:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gɑ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội, hội hè
    in gala attire
    mặc quần áo đi xem hội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hội hè

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fˆte or fete, festival, festivity, feast, celebration,event, red-letter day, holiday, holy day, carnival, occasion,happening, event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.
    Adj.
    Merry, festive, joyful, joyous, gleeful, jovial, gay,celebratory, jolly, convivial, happy, cheerful, cheery: Herhome-coming was a gala occasion.

    Oxford

    N.
    A festive occasion.
    Brit. a festive gathering forsports, esp. swimming. [F or It. f. Sp. f. OF gale rejoicing f.Gmc]

    Tham khảo chung

    • gala : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X