• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Nô đùa nhảy nhót=====
    =====Nô đùa nhảy nhót=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.=====
    =====V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.=====
    =====N. a playful frolic.[GAMBADE]=====
    =====N. a playful frolic.[GAMBADE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gæmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô đùa nhảy nhót

    Nội động từ

    Nô đùa nhảy nhót

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.
    N. a playful frolic.[GAMBADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X