• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đơn sắc...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mɔnoukrɔ´mætik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)=====
    =====Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đơn sắc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====đơn sắc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Physics (of light or other radiation) of a singlewavelength or frequency.=====
    =====Physics (of light or other radiation) of a singlewavelength or frequency.=====

    01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸mɔnoukrɔ´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đơn sắc

    Oxford

    Adj.
    Physics (of light or other radiation) of a singlewavelength or frequency.
    Containing only one colour.
    Monochromatically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X