• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cỏ roi ngựa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Bot. any of various herbaceous plants of the genus V...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´və:vein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cỏ roi ngựa=====
    =====(thực vật học) cỏ roi ngựa=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Bot. any of various herbaceous plants of the genus Verbena,esp. V. officinalis with small blue, white, or purple flowers.[ME f. OF verveine f. L VERBENA]=====
    =====Bot. any of various herbaceous plants of the genus Verbena,esp. V. officinalis with small blue, white, or purple flowers.[ME f. OF verveine f. L VERBENA]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´və:vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ roi ngựa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Bot. any of various herbaceous plants of the genus Verbena,esp. V. officinalis with small blue, white, or purple flowers.[ME f. OF verveine f. L VERBENA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X