• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) hoa xô đỏ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây hoa xôn Salvaia===== ==T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sælviə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thực vật học) hoa xô đỏ=====
    =====(thực vật học) hoa xô đỏ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cây hoa xôn Salvaia=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====cây hoa xôn Salvaia=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any plant of the genus Salvia, esp. S. splendens with redor blue flowers. [L, = SAGE(1)]=====
    =====Any plant of the genus Salvia, esp. S. splendens with redor blue flowers. [L, = SAGE(1)]=====

    01:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sælviə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) hoa xô đỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    cây hoa xôn Salvaia

    Oxford

    N.
    Any plant of the genus Salvia, esp. S. splendens with redor blue flowers. [L, = SAGE(1)]

    Tham khảo chung

    • salvia : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X