• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) ngày hôm sau===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(usu. prec. by th...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mɔrou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(usu. prec. by the) literary 1 the following day.=====
    =====(usu. prec. by the) literary 1 the following day.=====

    01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´mɔrou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) ngày hôm sau
    (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (usu. prec. by the) literary 1 the following day.
    Thetime following an event. [ME morwe, moru (as MORN)]

    Tham khảo chung

    • morrow : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X