-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gêlinhit (một loại chất nổ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Ga2 (AlSiA107)===== ==Từ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒelig¸nait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Gêlinhit (một loại chất nổ)==========Gêlinhit (một loại chất nổ)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====Ga2 (AlSiA107)=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====Ga2 (AlSiA107)=====- + === Oxford===+ =====N.==========An explosive made from nitroglycerine, cellulose nitrate,sodium nitrate, and wood pulp. [GELATIN + L ignis fire +-ITE(1)]==========An explosive made from nitroglycerine, cellulose nitrate,sodium nitrate, and wood pulp. [GELATIN + L ignis fire +-ITE(1)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ