-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====La cà===== =====Cút đi, cút khỏi===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====(-eys, -eyed) (often foll. by along)...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mouzi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Cút đi, cút khỏi==========Cút đi, cút khỏi=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.intr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.intr.==========(-eys, -eyed) (often foll. by along) sl. walk in aleisurely or aimless manner. [19th c.: orig. unkn.]==========(-eys, -eyed) (often foll. by along) sl. walk in aleisurely or aimless manner. [19th c.: orig. unkn.]=====01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- mosey : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
