-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhìn xa trông rộng===== =====Tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo===== ::[[visiona...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´viʒənəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====Người nhìn xa trông rộng==========Người nhìn xa trông rộng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Dreamy, speculative, unpractical, impractical, fanciful,imaginary, unrealistic, unreal, romantic, idealistic,unworkable, Utopian: It is a pity that none of MacKenzie'svisionary plans ever came to pass.==========Dreamy, speculative, unpractical, impractical, fanciful,imaginary, unrealistic, unreal, romantic, idealistic,unworkable, Utopian: It is a pity that none of MacKenzie'svisionary plans ever came to pass.=====Dòng 30: Dòng 26: =====Dreamer, idealist, romantic, fantast, wishful thinker,Don Quixote: The world needs more visionaries like MacKenzie.==========Dreamer, idealist, romantic, fantast, wishful thinker,Don Quixote: The world needs more visionaries like MacKenzie.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
