• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa chất) hốc tinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hốc tinh thể===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒi:oud</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(địa chất) hốc tinh=====
    =====(địa chất) hốc tinh=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hốc tinh thể=====
    =====hốc tinh thể=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    ::[[geode]] [[structure]]
    ::[[geode]] [[structure]]
    ::cấu trúc tinh hốc
    ::cấu trúc tinh hốc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small cavity lined with crystals or other mineralmatter.=====
    =====A small cavity lined with crystals or other mineralmatter.=====

    02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´dʒi:oud/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa chất) hốc tinh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hốc tinh thể
    tinh hốc
    geode structure
    cấu trúc tinh hốc

    Oxford

    N.
    A small cavity lined with crystals or other mineralmatter.
    A rock containing such a cavity.
    Geodic adj. [Lgeodes f. Gk geodes earthy f. ge earth]

    Tham khảo chung

    • geode : National Weather Service
    • geode : amsglossary
    • geode : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X