• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa đo đạc===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trắc địa (học)===== == Từ điển Kỹ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒi´ɔdisi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Khoa đo đạc=====
    =====Khoa đo đạc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trắc địa (học)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trắc địa (học)=====
    -
    =====môn trắc địa=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====môn trắc địa=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====The branch of mathematics dealing with the figures and areasof the earth or large portions of it.=====
    =====The branch of mathematics dealing with the figures and areasof the earth or large portions of it.=====

    02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /dʒi´ɔdisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa đo đạc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trắc địa (học)

    Kỹ thuật chung

    môn trắc địa

    Oxford

    N.
    The branch of mathematics dealing with the figures and areasof the earth or large portions of it.
    Geodesist n. [mod.L f.Gk geodaisia (as GEO-, daio divide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X