-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tố germani===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nguyên tố germani===== ==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒə:´meiniəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nguyên tố germani==========Nguyên tố germani=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nguyên tố germani=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguyên tố germani=====- =====Ge=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====Ge=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===N.===+ =====N.=====- + =====Chem. a lustrous brittle semi-metallic element occurringnaturally in sulphide ores and used in semiconductors. °Symb.:Ge. [mod.L f. Germanus GERMAN]==========Chem. a lustrous brittle semi-metallic element occurringnaturally in sulphide ores and used in semiconductors. °Symb.:Ge. [mod.L f. Germanus GERMAN]=====02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ