-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( số nhiều gessoes)=== =====Thạch cao===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bột thạch c...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒesou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Thạch cao==========Thạch cao=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bột thạch cao=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Hóa học & vật liệu===- ===N.===+ =====bột thạch cao=====- + === Oxford===+ =====N.==========(pl. -oes) plaster of Paris or gypsum as used in paintingor sculpture. [It. f. L gypsum: see GYPSUM]==========(pl. -oes) plaster of Paris or gypsum as used in paintingor sculpture. [It. f. L gypsum: see GYPSUM]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
