• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác colly ===Danh từ=== =====Giống chó côli ( Ê-cốt)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A sheepdog orig. of a Scottis...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Giống chó côli ( Ê-cốt)=====
    =====Giống chó côli ( Ê-cốt)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.=====
    =====A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.=====

    02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔli/

    Thông dụng

    Cách viết khác colly

    Danh từ

    Giống chó côli ( Ê-cốt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.
    This breed. [perh. f. collCOAL (as being orig. black)]

    Tham khảo chung

    • collie : National Weather Service
    • collie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X