-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con===== =====Đẻ nhiều con (đàn bà)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mul´tipərəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Đẻ nhiều con (đàn bà)==========Đẻ nhiều con (đàn bà)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Bringing forth many young at a birth.==========Bringing forth many young at a birth.==========Having bornemore than one child. [MULTI- + -PAROUS]==========Having bornemore than one child. [MULTI- + -PAROUS]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]02:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
