• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều màu sắc===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(US colorful) 1 having much or varied colour; bright.===== =====Ful...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kʌləful</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Nhiều màu sắc=====
    =====Nhiều màu sắc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(US colorful) 1 having much or varied colour; bright.=====
    =====(US colorful) 1 having much or varied colour; bright.=====

    02:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kʌləful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều màu sắc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (US colorful) 1 having much or varied colour; bright.
    Full of interest; vivid, lively.
    Colourfully adv.colourfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X