• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất nhiều, vô số, đông vô kể===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Very numerous.===== =====Consisting of many i...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mʌlti´tju:dinəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Rất nhiều, vô số, đông vô kể=====
    =====Rất nhiều, vô số, đông vô kể=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Very numerous.=====
    =====Very numerous.=====

    02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸mʌlti´tju:dinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhiều, vô số, đông vô kể

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Very numerous.
    Consisting of many individuals orelements.
    (of an ocean etc.) vast.
    Multitudinously adv.multitudinousness n. [L (as MULTITUDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X