• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔ:lrəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ:lrəs</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::ria quặp
    ::ria quặp
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A large amphibious long-tusked arctic mammal, Odobenusrosmarus, related to the seal and sea lion.=====
    =====A large amphibious long-tusked arctic mammal, Odobenusrosmarus, related to the seal and sea lion.=====

    02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔ:lrəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng Bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài)
    a walrus moustache
    ria quặp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A large amphibious long-tusked arctic mammal, Odobenusrosmarus, related to the seal and sea lion.
    Walrus moustache along thick drooping moustache. [prob. f. Du. walrus, -ros,perh. by metath. after walvisch 'whale-fish' f. word repr. by OEhorschw‘l 'horse-whale']

    Tham khảo chung

    • walrus : National Weather Service
    • walrus : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X