• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">glisn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[glistening]]
    *Ving: [[glistening]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====long lanh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====long lanh=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Shine, reflect, glint, glimmer, gleam, sparkle, glitter,wink, blink; glow, gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.=====
    =====Shine, reflect, glint, glimmer, gleam, sparkle, glitter,wink, blink; glow, gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr. shine, esp. like a wet object, snow, etc.;glitter.=====
    =====V.intr. shine, esp. like a wet object, snow, etc.;glitter.=====

    02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /glisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng long lanh, ánh lấp lánh

    Nội động từ

    Sáng long lanh, lấp lánh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    long lanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Shine, reflect, glint, glimmer, gleam, sparkle, glitter,wink, blink; glow, gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. shine, esp. like a wet object, snow, etc.;glitter.
    N. a glitter; a sparkle. [OE glisnian f. glisianshine]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X