-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thiếu tướng hải quân===== =====Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua===== =====Vị thuyền trưởng kỳ cựu nh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔmə¸dɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)==========Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiếu tướng (hải quân)=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Giao thông & vận tải===- ===N.===+ =====thiếu tướng (hải quân)=====- + === Oxford===+ =====N.==========A naval officer above a captain and below a rear-admiral.2 the commander of a squadron or other division of a fleet.==========A naval officer above a captain and below a rear-admiral.2 the commander of a squadron or other division of a fleet.=====02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ