• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔ∫ə,wumən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ∫ə,wumən</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Thợ giặt nữ=====
    =====Thợ giặt nữ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -women) a woman whose occupation is washing clothes; alaundress.=====
    =====(pl. -women) a woman whose occupation is washing clothes; alaundress.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔ∫ə,wumən/

    Thông dụng

    Cách viết khác washwoman

    Danh từ

    Thợ giặt nữ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -women) a woman whose occupation is washing clothes; alaundress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X