• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,miθə'meinjə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,miθə'meinjə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu=====
    =====(y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.=====
    =====An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.=====
    =====Mythomaniac n. & adj.=====
    =====Mythomaniac n. & adj.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,miθə'meinjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.
    Mythomaniac n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X