• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con báo===== ::can the leopard change his spots? ::đánh chết cái nết không chừ...)
    So với sau →

    18:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con báo
    can the leopard change his spots?
    đánh chết cái nết không chừa

    Oxford

    N.

    (fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.
    Heraldry a lionpassant guardant as in the arms of England.
    (attrib.) spottedlike a leopard (leopard moth).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X