-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'gɔdlis</font>'''/==========/'''<font color="red">'gɔdlis</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Trái đạo lý, độc ác==========Trái đạo lý, độc ác=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Wicked, evil, iniquitous, sinful, unrighteous, unholy,hellish; impious, blasphemous, profane, sacrilegious, ungodly:The prison was a godless place, where one was murdered for acrust of bread. 2 atheistic, nullifidian, agnostic, unbelieving,sceptical: In theory, communism is a godless ideology.==========Wicked, evil, iniquitous, sinful, unrighteous, unholy,hellish; impious, blasphemous, profane, sacrilegious, ungodly:The prison was a godless place, where one was murdered for acrust of bread. 2 atheistic, nullifidian, agnostic, unbelieving,sceptical: In theory, communism is a godless ideology.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Impious; wicked.==========Impious; wicked.=====02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ