• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh===== ::to act with composure ::hành động bình tĩnh ==Từ điển Oxford== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kəm´pouʒə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::hành động bình tĩnh
    ::hành động bình tĩnh
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A tranquil manner; calmness. [COMPOSE + -URE]=====
    =====A tranquil manner; calmness. [COMPOSE + -URE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kəm´pouʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
    to act with composure
    hành động bình tĩnh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A tranquil manner; calmness. [COMPOSE + -URE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X