• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) người ngu, người ngốc===== ===Động từ=== =====Bỏ lỡ===== ::to goof a great chance ::...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gu:f</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::cư xử ngu xuẩn
    ::cư xử ngu xuẩn
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====Sl.=====
    =====Sl.=====

    02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gu:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người ngu, người ngốc

    Động từ

    Bỏ lỡ
    to goof a great chance
    bỏ lỡ một cơ hội quý
    to goof about/around
    cư xử ngu xuẩn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Sl.
    N.
    A foolish or stupid person.
    A mistake.
    V.
    Tr. bungle, mess up.
    Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.
    Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]

    Tham khảo chung

    • goof : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X