• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố===== =====Sự nhã nhặn đối với người dưới===== ==Từ điển Oxfor...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kɔndi´senʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sự nhã nhặn đối với người dưới=====
    =====Sự nhã nhặn đối với người dưới=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A patronizing manner.=====
    =====A patronizing manner.=====
    =====Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]=====
    =====Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸kɔndi´senʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
    Sự nhã nhặn đối với người dưới

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A patronizing manner.
    Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X