• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Phải, cần phải===== ==Từ điển Oxford== ===Colloq.=== =====Have got a; have got to (I gotta pain; we gotta go).[corrupt....)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɔtə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Phải, cần phải=====
    =====Phải, cần phải=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Colloq.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Colloq.=====
    =====Have got a; have got to (I gotta pain; we gotta go).[corrupt.]=====
    =====Have got a; have got to (I gotta pain; we gotta go).[corrupt.]=====

    02:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gɔtə/

    Thông dụng

    Động từ

    Phải, cần phải

    Chuyên ngành

    Oxford

    Colloq.
    Have got a; have got to (I gotta pain; we gotta go).[corrupt.]

    Tham khảo chung

    • gotta : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X