• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cai trị, sự thống trị===== =====Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gʌvənəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản=====
    =====Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The act or manner of governing.=====
    =====The act or manner of governing.=====

    02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gʌvənəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cai trị, sự thống trị
    Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The act or manner of governing.
    The office or functionof governing.
    Sway, control. [ME f. OF (as GOVERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X