• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nổi tiếng, được nhiều người biết đến===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Known, famil...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wel´noun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Nổi tiếng, được nhiều người biết đến=====
    =====Nổi tiếng, được nhiều người biết đến=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Known, familiar, (well-)established, acknowledged,customary, everyday: Plain salt is a well-known remover of winestains.=====
    =====Known, familiar, (well-)established, acknowledged,customary, everyday: Plain salt is a well-known remover of winestains.=====
    =====Famous, noted, notable, celebrated, renowned,illustrious, famed, prominent, eminent, pre-eminent: Thescandal linked a former Cabinet Minister with several well-knownCity names.=====
    =====Famous, noted, notable, celebrated, renowned,illustrious, famed, prominent, eminent, pre-eminent: Thescandal linked a former Cabinet Minister with several well-knownCity names.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wel´noun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Known, familiar, (well-)established, acknowledged,customary, everyday: Plain salt is a well-known remover of winestains.
    Famous, noted, notable, celebrated, renowned,illustrious, famed, prominent, eminent, pre-eminent: Thescandal linked a former Cabinet Minister with several well-knownCity names.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X