• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´græn¸stænd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động=====
    =====Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khán đài=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====khán đài=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.=====
    =====The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.=====

    02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´græn¸stænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khán đài

    Oxford

    N.
    The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.
    Grandstand finish a close and exciting finish to a raceetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X