-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nervosity ===Danh từ=== =====Tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn===== =====Trạng thái hốt hoảng, trạn...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´nə:vəsnis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Sức mạnh, khí lực==========Sức mạnh, khí lực=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========tình trạng kích động==========tình trạng kích động=====02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- nervousness : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
