-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mỏ cuội===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sỏi lấy t...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mỏ cuội=====+ =====mỏ cuội=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sỏi lấy từ mỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sỏi lấy từ mỏ=====+ =====công trường đá dăm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công trường đá dăm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố sỏi==========hố sỏi=====02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- gravel pit : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ