• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====(như) while===== ==Từ điển Oxford== ===Adv. & conj.=== =====Esp. Brit. while. [ME f. WHILES: cf. AGAINST]===== == Tham k...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wailst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(như) while=====
    =====(như) while=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv. & conj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv. & conj.=====
    =====Esp. Brit. while. [ME f. WHILES: cf. AGAINST]=====
    =====Esp. Brit. while. [ME f. WHILES: cf. AGAINST]=====

    02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wailst/

    Thông dụng

    Liên từ

    (như) while

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & conj.
    Esp. Brit. while. [ME f. WHILES: cf. AGAINST]

    Tham khảo chung

    • whilst : National Weather Service
    • whilst : Corporateinformation
    • whilst : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X