• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">whimsy</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">whimsy</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị=====
    =====Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.=====
    =====(also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.=====

    02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /whimsy/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) whim
    Tính tình bất thường, tính đồng bóng
    Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.
    Capricious or quaint humour. [rel. toWHIM-WHAM: cf. flimsy]

    Tham khảo chung

    • whimsy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X