-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nosey ===Tính từ=== =====Có mũi to===== =====Thính mũi (đối với mùi thối)===== =====(từ lóng) hay sục sạo, t...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´nouzi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng::người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Nosey, curious, inquisitive, prying, meddlesome, spying,peeping, eavesdropping, Colloq snooping, snoopy: Mind your ownbusiness and don''t be so nosy.==========Nosey, curious, inquisitive, prying, meddlesome, spying,peeping, eavesdropping, Colloq snooping, snoopy: Mind your ownbusiness and don''t be so nosy.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====(also nosey)==========(also nosey)=====03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác nosey
Tính từ
(từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
- Nosy Parker
- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
Tham khảo chung
- nosy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
