-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɔ:ps</font>'''/==========/'''<font color="red">kɔ:ps</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Xác chết, thi hài==========Xác chết, thi hài=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tử thi=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tử thi=====- =====tử thi, xác chết, thi hài=====+ === Y học===- + =====tử thi, xác chết, thi hài=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===N.===+ =====N.=====- + =====Body, remains, cadaver, Slang stiff; (of an animal) carcass:The corpses were buried in a mass grave.==========Body, remains, cadaver, Slang stiff; (of an animal) carcass:The corpses were buried in a mass grave.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A dead (usu. human) body.==========A dead (usu. human) body.=====03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ